Có 2 kết quả:
責任感 zé rèn gǎn ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ ㄍㄢˇ • 责任感 zé rèn gǎn ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sense of responsibility
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sense of responsibility
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0